EMPTY:EMPTY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Brand: empty

empty   xoilac 75 EMPTY ý nghĩa, định nghĩa, EMPTY là gì: 1. not containing any things or people: 2. not sincere or without any real meaning: 3. without…. Tìm hiểu thêm

linkvaow88.bet linkvao nha cai w88 EMPTY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

tháp văn xương Nghĩa của từ Empty: Không có giá trị hoặc mục đích.; của lời nói hoặc cử chỉ thiếu ý nghĩa hoặc sự chân thành.; Không chứa gì cả; chưa được lấp đầy hoặc bị chiếm đóng.;

₫ 19600
₫ 125900-50%
Quantity
Delivery Options