revoke hình nền điện thoại vũ trụ Tìm tất cả các bản dịch của revoke trong Việt như bãi bỏ và nhiều bản dịch khác
11met REVOKE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
xổ số thành phố ngày 22 tháng 7 to revoke orders thu hồi lệnh to revoke promise hủy bỏ lời hứa Nội động từ