REVOKE:REVOKE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Brand: revoke

revoke   hình nền điện thoại vũ trụ Tìm tất cả các bản dịch của revoke trong Việt như bãi bỏ và nhiều bản dịch khác

11met REVOKE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

xổ số thành phố ngày 22 tháng 7 to revoke orders thu hồi lệnh to revoke promise hủy bỏ lời hứa Nội động từ

₫ 12800
₫ 145500-50%
Quantity
Delivery Options